Thông tin thuật ngữ ngạt hơi tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
ngạt hơi
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ngạt hơi
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ngạt hơi tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ngạt hơi trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ngạt hơi tiếng Nhật nghĩa là gì.
- あえぐ - いきをきらす - 「息を切らす」
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ngạt hơi trong tiếng Nhật
- あえぐ - いきをきらす - 「息を切らす」
Đây là cách dùng ngạt hơi tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ngạt hơi trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.