nhóm trong tiếng Nhật là gì?

nhóm tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nhóm trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ nhóm tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm nhóm tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nhóm

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nhóm tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhóm tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - かい - 「会」 - かた - 「型」 - カテゴリー - グループ - グループ - ぐん - 「群」 - けい - 「系」 - ごうどうする - 「合同する」 - しゅうごうする - 「集合する」 - せいきする - 「生起する」 - チーム - どうし - 「同士」 - は - 「派」 - はん - 「班」 - むれ - 「群れ」 - れん - 「連」 - れんちゅう - 「連中」 - [LIÊN TRUNG]

Ví dụ cách sử dụng từ "nhóm" trong tiếng Nhật

  • - tối nay lại học nhóm à:今夜も勉強会
  • - nhóm máu AB:AB型
  • - tổng hợp thông tin thành những nhóm phù hợp:情報を適切なカテゴリーにまとめる
  • - để phân tích kinh doanh, cần phải chia doanh thu thành từng nhóm:ビジネス分析するには、カテゴリーごとに収益を分ける必要があります
  • - nhóm những người trẻ tuổi:人の若者のグループ
  • - Các nhóm tế bào có ở phía ngoài của~:〜の外側にある細胞群
  • - Giữa mấy anh em (nhóm anh em) đã xảy ra cãi cọ:兄弟同士でけんかになった。

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhóm trong tiếng Nhật

* n - かい - 「会」 - かた - 「型」 - カテゴリー - グループ - グループ - ぐん - 「群」 - けい - 「系」 - ごうどうする - 「合同する」 - しゅうごうする - 「集合する」 - せいきする - 「生起する」 - チーム - どうし - 「同士」 - は - 「派」 - はん - 「班」 - むれ - 「群れ」 - れん - 「連」 - れんちゅう - 「連中」 - [LIÊN TRUNG]Ví dụ cách sử dụng từ "nhóm" trong tiếng Nhật- tối nay lại học nhóm à:今夜も勉強会, - nhóm máu AB:AB型, - tổng hợp thông tin thành những nhóm phù hợp:情報を適切なカテゴリーにまとめる, - để phân tích kinh doanh, cần phải chia doanh thu thành từng nhóm:ビジネス分析するには、カテゴリーごとに収益を分ける必要があります, - nhóm những người trẻ tuổi:人の若者のグループ, - Các nhóm tế bào có ở phía ngoài của~:〜の外側にある細胞群, - Giữa mấy anh em (nhóm anh em) đã xảy ra cãi cọ:兄弟同士でけんかになった。,

Đây là cách dùng nhóm tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhóm trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới nhóm