Thông tin thuật ngữ nhắm vào tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
nhắm vào
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nhắm vào
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nhắm vào tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nhắm vào trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhắm vào tiếng Nhật nghĩa là gì.
* v - こころがける - 「心掛ける」 - ねらう - 「狙う」 - めざす - 「目指す」Ví dụ cách sử dụng từ "nhắm vào" trong tiếng Nhật
- - Ngắm bắn vào đầu của đối thủ.:相手の頭に一撃を加えようとねらう
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhắm vào trong tiếng Nhật
* v - こころがける - 「心掛ける」 - ねらう - 「狙う」 - めざす - 「目指す」Ví dụ cách sử dụng từ "nhắm vào" trong tiếng Nhật- Ngắm bắn vào đầu của đối thủ.:相手の頭に一撃を加えようとねらう,
Đây là cách dùng nhắm vào tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhắm vào trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.