Thông tin thuật ngữ nhà kho tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
nhà kho
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nhà kho
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nhà kho tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nhà kho trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhà kho tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - くら - 「倉」 - [THƯƠNG] - くら - 「蔵」 - [TÁNG] - そうこ - 「倉庫」Ví dụ cách sử dụng từ "nhà kho" trong tiếng Nhật
- - cho vào nhà kho:倉に入れる
- - nhà kho chứa bom:爆弾倉
- - nhà kho ngũ cốc:穀物倉
- - rượu mang ra từ nhà kho:蔵出しの酒
- - tu sửa nhà kho:蔵の整理をする
- - nhà kho tự động:自動倉庫
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhà kho trong tiếng Nhật
* n - くら - 「倉」 - [THƯƠNG] - くら - 「蔵」 - [TÁNG] - そうこ - 「倉庫」Ví dụ cách sử dụng từ "nhà kho" trong tiếng Nhật- cho vào nhà kho:倉に入れる, - nhà kho chứa bom:爆弾倉, - nhà kho ngũ cốc:穀物倉, - rượu mang ra từ nhà kho:蔵出しの酒, - tu sửa nhà kho:蔵の整理をする, - nhà kho tự động:自動倉庫,
Đây là cách dùng nhà kho tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhà kho trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.