nước cộng hòa dân chủ nhân dân Triều tiên trong tiếng Nhật là gì?

nước cộng hòa dân chủ nhân dân Triều tiên tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nước cộng hòa dân chủ nhân dân Triều tiên trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ nước cộng hòa dân chủ nhân dân Triều tiên tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm nước cộng hòa dân chủ nhân dân Triều tiên tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nước cộng hòa dân chủ nhân dân Triều tiên

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nước cộng hòa dân chủ nhân dân Triều tiên tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nước cộng hòa dân chủ nhân dân Triều tiên tiếng Nhật nghĩa là gì.

* exp - ちょうせんみんしゅしゅぎじんみんきょうわこく - 「朝鮮民主主義人民共和国」 - [TRIỀU TIÊN DÂN CHỦ CHỦ NGHĨA NHÂN DÂN CỘNG HÒA QUỐC]

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nước cộng hòa dân chủ nhân dân Triều tiên trong tiếng Nhật

* exp - ちょうせんみんしゅしゅぎじんみんきょうわこく - 「朝鮮民主主義人民共和国」 - [TRIỀU TIÊN DÂN CHỦ CHỦ NGHĨA NHÂN DÂN CỘNG HÒA QUỐC]

Đây là cách dùng nước cộng hòa dân chủ nhân dân Triều tiên tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nước cộng hòa dân chủ nhân dân Triều tiên trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới nước cộng hòa dân chủ nhân dân Triều tiên