Thông tin thuật ngữ phép phân tích tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
phép phân tích
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ phép phân tích
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
phép phân tích tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ phép phân tích trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phép phân tích tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - アナリシスVí dụ cách sử dụng từ "phép phân tích" trong tiếng Nhật
- - phép phân tích chu kỳ sống (vòng đời):ライフ・サイクル・アナリシス
- - chương trình phân tích công việc:ワーク・アナリシス・プログラム
- - phân tích rủi ro:リスク・アナリシス
- - phân tích hệ thống:システム・アナリシス
Tóm lại nội dung ý nghĩa của phép phân tích trong tiếng Nhật
* n - アナリシスVí dụ cách sử dụng từ "phép phân tích" trong tiếng Nhật- phép phân tích chu kỳ sống (vòng đời):ライフ・サイクル・アナリシス, - chương trình phân tích công việc:ワーク・アナリシス・プログラム, - phân tích rủi ro:リスク・アナリシス, - phân tích hệ thống:システム・アナリシス,
Đây là cách dùng phép phân tích tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phép phân tích trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.