phả hệ trong tiếng Nhật là gì?

phả hệ tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng phả hệ trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ phả hệ tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm phả hệ tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ phả hệ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

phả hệ tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phả hệ tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - けいず - 「系図」 - けいふ - 「系譜」 - ゆいしょ - 「由緒」

Ví dụ cách sử dụng từ "phả hệ" trong tiếng Nhật

  • - Khoa phả hệ gen di truyền:遺伝子系図学
  • - Lập phả hệ gia đình:家系図を作成する
  • - Lần theo phả hệ của gia đình đó:その家族の系図をたどる
  • - Điều tra về phả hệ của ai đó:(人)の系図を調べる
  • - Nghiên cứu phả hệ:系図の研究

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phả hệ trong tiếng Nhật

* n - けいず - 「系図」 - けいふ - 「系譜」 - ゆいしょ - 「由緒」Ví dụ cách sử dụng từ "phả hệ" trong tiếng Nhật- Khoa phả hệ gen di truyền:遺伝子系図学, - Lập phả hệ gia đình:家系図を作成する, - Lần theo phả hệ của gia đình đó:その家族の系図をたどる, - Điều tra về phả hệ của ai đó:(人)の系図を調べる, - Nghiên cứu phả hệ:系図の研究,

Đây là cách dùng phả hệ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phả hệ trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới phả hệ