phi thường trong tiếng Nhật là gì?

phi thường tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng phi thường trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ phi thường tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm phi thường tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ phi thường

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

phi thường tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phi thường tiếng Nhật nghĩa là gì.

* adj - きょだい - 「巨大」 - とくい - 「特異」 - なみなみならぬ - 「並み並みならぬ」 - [TỊNH TỊNH] - なみなみならぬ - 「並並ならぬ」 - [TỊNH TỊNH] - なみなみならぬ - 「並々ならぬ」 - [TỊNH] - ひじょう - 「非常」 * adv - とびっきり - ひじょうに - 「非常に」

Ví dụ cách sử dụng từ "phi thường" trong tiếng Nhật

  • - Lòng dũng cảm phi thường.:並々ならぬ勇気
  • - Nỗ lực phi thường nhằm làm dịu nguy cơ chiến tranh.:戦争による脅威を緩和するための並々ならぬ努力
  • - Yêu cầu nhiệt tình tham gia và nỗ lực phi thường.:並々ならぬ努力とやる気が要求される

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phi thường trong tiếng Nhật

* adj - きょだい - 「巨大」 - とくい - 「特異」 - なみなみならぬ - 「並み並みならぬ」 - [TỊNH TỊNH] - なみなみならぬ - 「並並ならぬ」 - [TỊNH TỊNH] - なみなみならぬ - 「並々ならぬ」 - [TỊNH] - ひじょう - 「非常」 * adv - とびっきり - ひじょうに - 「非常に」Ví dụ cách sử dụng từ "phi thường" trong tiếng Nhật- Lòng dũng cảm phi thường.:並々ならぬ勇気, - Nỗ lực phi thường nhằm làm dịu nguy cơ chiến tranh.:戦争による脅威を緩和するための並々ならぬ努力, - Yêu cầu nhiệt tình tham gia và nỗ lực phi thường.:並々ならぬ努力とやる気が要求される,

Đây là cách dùng phi thường tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phi thường trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới phi thường