phác họa trong tiếng Nhật là gì?

phác họa tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng phác họa trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ phác họa tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm phác họa tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ phác họa

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

phác họa tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phác họa tiếng Nhật nghĩa là gì.

* v - がこう - 「画稿」 - [HỌA CẢO] - かんむり - 「冠する」 - したえをかく - 「下絵をかく」 * n - ドラフト

Ví dụ cách sử dụng từ "phác họa" trong tiếng Nhật

  • - vẽ phác họa bông hoa:花を画稿する
  • - phác họa cơ thể con người:人体を画稿する
  • - phác thảo (phác họa) bức vẽ:絵を冠する

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phác họa trong tiếng Nhật

* v - がこう - 「画稿」 - [HỌA CẢO] - かんむり - 「冠する」 - したえをかく - 「下絵をかく」 * n - ドラフトVí dụ cách sử dụng từ "phác họa" trong tiếng Nhật- vẽ phác họa bông hoa:花を画稿する, - phác họa cơ thể con người:人体を画稿する, - phác thảo (phác họa) bức vẽ:絵を冠する,

Đây là cách dùng phác họa tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phác họa trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới phác họa