phát phì trong tiếng Nhật là gì?

phát phì tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng phát phì trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ phát phì tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm phát phì tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ phát phì

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

phát phì tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phát phì tiếng Nhật nghĩa là gì.

- こえる - 「肥える」 - ふとる - 「太る」

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phát phì trong tiếng Nhật

- こえる - 「肥える」 - ふとる - 「太る」

Đây là cách dùng phát phì tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phát phì trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới phát phì