phòng thương mại trong tiếng Nhật là gì?

phòng thương mại tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng phòng thương mại trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ phòng thương mại tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm phòng thương mại tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ phòng thương mại

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

phòng thương mại tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phòng thương mại tiếng Nhật nghĩa là gì.

* v - こうしんじょ - 「興信所」 - しょうぎょうかいぎしょ - 「商業会議所」

Ví dụ cách sử dụng từ "phòng thương mại" trong tiếng Nhật

  • - Bản báo cáo của phòng thông tin thương mại:商業興信所調書
  • - Phòng thông tin thương mại:商業興信所

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phòng thương mại trong tiếng Nhật

* v - こうしんじょ - 「興信所」 - しょうぎょうかいぎしょ - 「商業会議所」Ví dụ cách sử dụng từ "phòng thương mại" trong tiếng Nhật- Bản báo cáo của phòng thông tin thương mại:商業興信所調書, - Phòng thông tin thương mại:商業興信所,

Đây là cách dùng phòng thương mại tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phòng thương mại trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới phòng thương mại