phản trong tiếng Nhật là gì?

phản tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng phản trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ phản tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm phản tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ phản

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

phản tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phản tiếng Nhật nghĩa là gì.

- うらぎる - 「裏切る」 - そむく - 「叛く」 - たいりつするかえる - 「対立するかえる」 - はんたいの - 「反対の」

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phản trong tiếng Nhật

- うらぎる - 「裏切る」 - そむく - 「叛く」 - たいりつするかえる - 「対立するかえる」 - はんたいの - 「反対の」

Đây là cách dùng phản tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phản trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới phản