Thông tin thuật ngữ quyền uy tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
quyền uy
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ quyền uy
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
quyền uy tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ quyền uy trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quyền uy tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - けんい - 「権威」Ví dụ cách sử dụng từ "quyền uy" trong tiếng Nhật
- - quyền uy của nhà vua:王の権威
Tóm lại nội dung ý nghĩa của quyền uy trong tiếng Nhật
* n - けんい - 「権威」Ví dụ cách sử dụng từ "quyền uy" trong tiếng Nhật- quyền uy của nhà vua:王の権威,
Đây là cách dùng quyền uy tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quyền uy trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.