quặng trong tiếng Nhật là gì?

quặng tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng quặng trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ quặng tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm quặng tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ quặng

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

quặng tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quặng tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - げんせき - 「原石」 - [NGUYÊN THẠCH] - こうせき - 「鉱石」 - こうせき - 「礦石」 - [* THẠCH]

Ví dụ cách sử dụng từ "quặng" trong tiếng Nhật

  • - Cô ấy giống như một viên quặng kim cương, đầy sức quyến rũ:彼女はまだダイヤモンドの原石のようなものだが、とても魅力的だ
  • - Mua bán bất chính quặng kim cương:ダイヤモンド原石の不正取引

Tóm lại nội dung ý nghĩa của quặng trong tiếng Nhật

* n - げんせき - 「原石」 - [NGUYÊN THẠCH] - こうせき - 「鉱石」 - こうせき - 「礦石」 - [* THẠCH]Ví dụ cách sử dụng từ "quặng" trong tiếng Nhật- Cô ấy giống như một viên quặng kim cương, đầy sức quyến rũ:彼女はまだダイヤモンドの原石のようなものだが、とても魅力的だ, - Mua bán bất chính quặng kim cương:ダイヤモンド原石の不正取引,

Đây là cách dùng quặng tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quặng trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới quặng