Thông tin thuật ngữ sức mạnh lớn tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
sức mạnh lớn
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sức mạnh lớn
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sức mạnh lớn tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sức mạnh lớn trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sức mạnh lớn tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - きょうりょく - 「強力」 - [CƯỜNG LỰC]Ví dụ cách sử dụng từ "sức mạnh lớn" trong tiếng Nhật
- - Thúc đẩy sự vận động với sức mạnh lớn.:運動を強力に推進する
- - Làm lớn mạnh cái gì:〜を強力なものにする
- - Thực hiện chế độ kiểm chứng có kết quả nhờ có sự hùng mạnh:強力で効果的な検証制度の実現
- - Chức năng mạnh mẽ thì không có:機能が強力ではない
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sức mạnh lớn trong tiếng Nhật
* n - きょうりょく - 「強力」 - [CƯỜNG LỰC]Ví dụ cách sử dụng từ "sức mạnh lớn" trong tiếng Nhật- Thúc đẩy sự vận động với sức mạnh lớn.:運動を強力に推進する, - Làm lớn mạnh cái gì:〜を強力なものにする, - Thực hiện chế độ kiểm chứng có kết quả nhờ có sự hùng mạnh:強力で効果的な検証制度の実現, - Chức năng mạnh mẽ thì không có:機能が強力ではない,
Đây là cách dùng sức mạnh lớn tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sức mạnh lớn trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.