Thông tin thuật ngữ sữa chua tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
sữa chua
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sữa chua
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sữa chua tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sữa chua trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sữa chua tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - はっこうにゅう - 「発酵乳」 - [PHÁT GIẾU NHŨ] - ヨーグルト - ヨーグルトVí dụ cách sử dụng từ "sữa chua" trong tiếng Nhật
- - Sữa chưa được lên men:未発酵乳
- - sản phẩm sữa chua:発酵乳製品
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sữa chua trong tiếng Nhật
* n - はっこうにゅう - 「発酵乳」 - [PHÁT GIẾU NHŨ] - ヨーグルト - ヨーグルトVí dụ cách sử dụng từ "sữa chua" trong tiếng Nhật- Sữa chưa được lên men:未発酵乳, - sản phẩm sữa chua:発酵乳製品,
Đây là cách dùng sữa chua tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sữa chua trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.