sự đọc trong tiếng Nhật là gì?

sự đọc tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sự đọc trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ sự đọc tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm sự đọc tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sự đọc

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sự đọc tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sự đọc tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - えつどく - 「閲読」 - [DUYỆT ĐỘC] - えつらん - 「閲覧」 - かいどく - 「解読」 - [GIẢI ĐỘC] - よみ - 「読み」 - リーディング

Ví dụ cách sử dụng từ "sự đọc" trong tiếng Nhật

  • - sách đọc:読本
  • - người đọc (độc giả):読者
  • - tuổi biết đọc:読字年齢
  • - khả năng đọc chữ:読字能力
  • - đọc, viết, tính toán là những kĩ năng cơ bản:読み(閲読)、書き、算数は非常に基本的な技能だ
  • - ngày nay, máy đọc mã vạch hoạt động bằng tia laze:今日のバーコード解読機は、レーザー光線のおかげで作動している
  • - thích thú đọc _ về một người được bầu cử:(人)が...に選任されたことを〜で読みうれしく思う

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sự đọc trong tiếng Nhật

* n - えつどく - 「閲読」 - [DUYỆT ĐỘC] - えつらん - 「閲覧」 - かいどく - 「解読」 - [GIẢI ĐỘC] - よみ - 「読み」 - リーディングVí dụ cách sử dụng từ "sự đọc" trong tiếng Nhật- sách đọc:読本, - người đọc (độc giả):読者, - tuổi biết đọc:読字年齢, - khả năng đọc chữ:読字能力, - đọc, viết, tính toán là những kĩ năng cơ bản:読み(閲読)、書き、算数は非常に基本的な技能だ, - ngày nay, máy đọc mã vạch hoạt động bằng tia laze:今日のバーコード解読機は、レーザー光線のおかげで作動している, - thích thú đọc _ về một người được bầu cử:(人)が...に選任されたことを〜で読みうれしく思う,

Đây là cách dùng sự đọc tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sự đọc trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới sự đọc