Thông tin thuật ngữ sự nghiêm trọng tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
sự nghiêm trọng
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sự nghiêm trọng
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sự nghiêm trọng tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sự nghiêm trọng trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sự nghiêm trọng tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - げきじん - 「激甚」 - げんじゅう - 「厳重」 - シリアス - しんこく - 「深刻」 - じんだい - 「甚大」 - せつじつ - 「切実」Ví dụ cách sử dụng từ "sự nghiêm trọng" trong tiếng Nhật
- - Khu vực chịu thiệt hại nghiêm trọng:激甚災害地区
- - theo quy định về tai họa nghiêm trọng:激甚災害の指定に基づいて
- - Vùng bị thiệt hại nghiêm trọng:激甚被害地帯
- - Tai họa nghiêm trọng:激甚災害
- - Một vấn đề nghiêm trọng:切実な問題
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sự nghiêm trọng trong tiếng Nhật
* n - げきじん - 「激甚」 - げんじゅう - 「厳重」 - シリアス - しんこく - 「深刻」 - じんだい - 「甚大」 - せつじつ - 「切実」Ví dụ cách sử dụng từ "sự nghiêm trọng" trong tiếng Nhật- Khu vực chịu thiệt hại nghiêm trọng:激甚災害地区, - theo quy định về tai họa nghiêm trọng:激甚災害の指定に基づいて, - Vùng bị thiệt hại nghiêm trọng:激甚被害地帯, - Tai họa nghiêm trọng:激甚災害, - Một vấn đề nghiêm trọng:切実な問題,
Đây là cách dùng sự nghiêm trọng tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sự nghiêm trọng trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.