Thông tin thuật ngữ sinh thái tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
sinh thái
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sinh thái
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sinh thái tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sinh thái trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sinh thái tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - エコロジ - エコロジー - せいたい - 「生態」Ví dụ cách sử dụng từ "sinh thái" trong tiếng Nhật
- - mục đích của chuyến đi này là tìm hiểu về các hoạt động sinh thái ở địa phương này:今回の旅の目的の一つは、当地のエコロジー運動を見ることだ。
- - sinh thái học nhân văn có liên quan đến tương lai của nhân loại như thế nào?:ヒューマン・エコロジーは、人類の将来とどんなかかわりがあるのでしょう
- - hoạt động sinh thái:エコロジー運動
- - tư tưởng của nhà triết học Aristot (Aristotle) vào thời kỳ của ông có thể nói là những tư tưởng mang tính cách mạng mạnh mẽ, tương tự như tư tưởng về sinh thái học hiện nay:アリストテレスの業績は、現在のエコロジー思想と同様に、当時は革命的なものだった。
- - thuế sinh thái:エコロジー税
- - tạp chí về sinh thái học:エコロジー雑誌
- - mô hình sinh thái công nghiệp:産業エコロジー・モデル
- - cửa hàng sinh thái:エコロジーショップ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sinh thái trong tiếng Nhật
* n - エコロジ - エコロジー - せいたい - 「生態」Ví dụ cách sử dụng từ "sinh thái" trong tiếng Nhật- mục đích của chuyến đi này là tìm hiểu về các hoạt động sinh thái ở địa phương này:今回の旅の目的の一つは、当地のエコロジー運動を見ることだ。, - sinh thái học nhân văn có liên quan đến tương lai của nhân loại như thế nào?:ヒューマン・エコロジーは、人類の将来とどんなかかわりがあるのでしょう, - hoạt động sinh thái:エコロジー運動, - tư tưởng của nhà triết học Aristot (Aristotle) vào thời kỳ của ông có thể nói là những tư tưởng mang tính cách mạng mạnh mẽ, tương tự như tư tưởng về sinh thái học hiện nay:アリストテレスの業績は、現在のエコロジー思想と同様に、当時は革命的なものだった。, - thuế sinh thái:エコロジー税, - tạp chí về sinh thái học:エコロジー雑誌, - mô hình sinh thái công nghiệp:産業エコロジー・モデル, - cửa hàng sinh thái:エコロジーショップ,
Đây là cách dùng sinh thái tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sinh thái trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.