soát trong tiếng Nhật là gì?

soát tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng soát trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ soát tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm soát tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ soát

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

soát tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ soát tiếng Nhật nghĩa là gì.

- かんさする - 「監査する」 - けんさする - 「検査する」 - とうせいする - 「統制する」

Tóm lại nội dung ý nghĩa của soát trong tiếng Nhật

- かんさする - 「監査する」 - けんさする - 「検査する」 - とうせいする - 「統制する」

Đây là cách dùng soát tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ soát trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới soát