sổ tay trong tiếng Nhật là gì?

sổ tay tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sổ tay trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ sổ tay tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm sổ tay tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sổ tay

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sổ tay tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sổ tay tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - ざっきちょう - 「雑記帳」 - [TẠP KÝ TRƯƠNG] - てちょう - 「手帖」 - [THỦ THIẾP] - てちょう - 「手帳」 - にっきちょう - 「日記帳」 - [NHẬT KÝ TRƯƠNG] - ハンドブック - ひかえちょう - 「控え帳」 - [KHỐNG TRƯƠNG] - ひっきちょう - 「筆記帳」 - [BÚT KÝ TRƯƠNG] - ひっけい - 「必携」 - びぼうろく - 「備忘録」 - [BỊ VONG LỤC] - マニュアル

Ví dụ cách sử dụng từ "sổ tay" trong tiếng Nhật

  • - lưu trữ thông tin vào sổ điện tử (của ai đó):電子手帳に情報を入れておく
  • - sổ phúc lợi bảo hiểm cho những người thiểu năng trí tuệ:精神障害者保健福祉手帳
  • - Sổ ghi tiết kiệm:預金日記帳
  • - Hãy nhìn vào sổ tay của tôi:私の日記帳を見て。

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sổ tay trong tiếng Nhật

* n - ざっきちょう - 「雑記帳」 - [TẠP KÝ TRƯƠNG] - てちょう - 「手帖」 - [THỦ THIẾP] - てちょう - 「手帳」 - にっきちょう - 「日記帳」 - [NHẬT KÝ TRƯƠNG] - ハンドブック - ひかえちょう - 「控え帳」 - [KHỐNG TRƯƠNG] - ひっきちょう - 「筆記帳」 - [BÚT KÝ TRƯƠNG] - ひっけい - 「必携」 - びぼうろく - 「備忘録」 - [BỊ VONG LỤC] - マニュアルVí dụ cách sử dụng từ "sổ tay" trong tiếng Nhật- lưu trữ thông tin vào sổ điện tử (của ai đó):電子手帳に情報を入れておく, - sổ phúc lợi bảo hiểm cho những người thiểu năng trí tuệ:精神障害者保健福祉手帳, - Sổ ghi tiết kiệm:預金日記帳, - Hãy nhìn vào sổ tay của tôi:私の日記帳を見て。,

Đây là cách dùng sổ tay tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sổ tay trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới sổ tay