Thông tin thuật ngữ sự chuyển hộ tịch tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
sự chuyển hộ tịch
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sự chuyển hộ tịch
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sự chuyển hộ tịch tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sự chuyển hộ tịch trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sự chuyển hộ tịch tiếng Nhật nghĩa là gì.
* exp - てんせき - 「転籍」 - [CHUYỂN TỊCH]Ví dụ cách sử dụng từ "sự chuyển hộ tịch" trong tiếng Nhật
- - Đơn xin chuyển hộ khẩu:転籍届
- - Lúc tôi kết hôn, tôi đã chuyển hộ khẩu đến Kyoto.:私は結婚した時京都に転籍しました.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sự chuyển hộ tịch trong tiếng Nhật
* exp - てんせき - 「転籍」 - [CHUYỂN TỊCH]Ví dụ cách sử dụng từ "sự chuyển hộ tịch" trong tiếng Nhật- Đơn xin chuyển hộ khẩu:転籍届, - Lúc tôi kết hôn, tôi đã chuyển hộ khẩu đến Kyoto.:私は結婚した時京都に転籍しました.,
Đây là cách dùng sự chuyển hộ tịch tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sự chuyển hộ tịch trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.