sự khai thác trong tiếng Nhật là gì?

sự khai thác tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sự khai thác trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ sự khai thác tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm sự khai thác tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sự khai thác

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sự khai thác tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sự khai thác tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - かいたく - 「開拓」 - たくしょく - 「拓殖」 - はっくつ - 「発掘」

Ví dụ cách sử dụng từ "sự khai thác" trong tiếng Nhật

  • - khai thác lĩnh vực ~:〜の分野を開拓する
  • - khai thác ứng dụng mới của sản phẩm có sẵn:既存製品の新用途開拓
  • - Pompeii bị chôn vùi dưới lớp nham thạch núi lửa từ năm 79 sau công nguyên và được khai quật lần đầu tiên vào thế kỷ thứ 18.:西暦 79 年以来火山灰に埋没していたポンペイは 18 世紀になって始めて発掘された.
  • - Một sọ người 160.000 tuổi được tìm thấy ở Ethiopia được coi là hóa thạch cổ nhất mà con người khai quật được cho tới nay.:エチオピアで発見された16万年前の頭骨はこれまで発掘されたものの中では最古のヒト化石である

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sự khai thác trong tiếng Nhật

* n - かいたく - 「開拓」 - たくしょく - 「拓殖」 - はっくつ - 「発掘」Ví dụ cách sử dụng từ "sự khai thác" trong tiếng Nhật- khai thác lĩnh vực ~:〜の分野を開拓する, - khai thác ứng dụng mới của sản phẩm có sẵn:既存製品の新用途開拓, - Pompeii bị chôn vùi dưới lớp nham thạch núi lửa từ năm 79 sau công nguyên và được khai quật lần đầu tiên vào thế kỷ thứ 18.:西暦 79 年以来火山灰に埋没していたポンペイは 18 世紀になって始めて発掘された., - Một sọ người 160.000 tuổi được tìm thấy ở Ethiopia được coi là hóa thạch cổ nhất mà con người khai quật được cho tới nay.:エチオピアで発見された16万年前の頭骨はこれまで発掘されたものの中では最古のヒト化石である,

Đây là cách dùng sự khai thác tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sự khai thác trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới sự khai thác