Thông tin thuật ngữ sự mất chức do bị trừng phạt tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
sự mất chức do bị trừng phạt
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sự mất chức do bị trừng phạt
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sự mất chức do bị trừng phạt tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sự mất chức do bị trừng phạt trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sự mất chức do bị trừng phạt tiếng Nhật nghĩa là gì.
* exp - ちょうかいめんしょく - 「懲戒免職」 - [TRỪNG GIỚI MIỄN CHỨC]
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sự mất chức do bị trừng phạt trong tiếng Nhật
* exp - ちょうかいめんしょく - 「懲戒免職」 - [TRỪNG GIỚI MIỄN CHỨC]
Đây là cách dùng sự mất chức do bị trừng phạt tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sự mất chức do bị trừng phạt trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.