Thông tin thuật ngữ sự nở lại (hoa) tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
sự nở lại (hoa)
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sự nở lại (hoa)
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sự nở lại (hoa) tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sự nở lại (hoa) trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sự nở lại (hoa) tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n, exp - かえりざき - 「返咲き」
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sự nở lại (hoa) trong tiếng Nhật
* n, exp - かえりざき - 「返咲き」
Đây là cách dùng sự nở lại (hoa) tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sự nở lại (hoa) trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.