Thông tin thuật ngữ sự đau đớn tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
sự đau đớn
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sự đau đớn
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sự đau đớn tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sự đau đớn trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sự đau đớn tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - うきめ - 「憂き目」 - くつう - 「苦痛」 - つうく - 「痛苦」 - [THỐNG KHỔ] - とうつう - 「疼痛」 - [ĐÔNG THỐNG]Ví dụ cách sử dụng từ "sự đau đớn" trong tiếng Nhật
- - đau đớn tột độ:ものすごい苦痛
- - nỗi đau đớn gây ra bởi rất nhiều sự việc (sự kiện):いろいろな出来事によって引き起こされる苦痛
- - tình yêu là nỗi đau đớn ngọt ngào:恋は甘美な苦痛
- - Nỗi đau tách riêng khỏi dây thần kinh giao cảm:交感神経非依存性疼痛
- - đau thần kinh dạng bị bỏng:灼熱様の神経障害性の疼痛
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sự đau đớn trong tiếng Nhật
* n - うきめ - 「憂き目」 - くつう - 「苦痛」 - つうく - 「痛苦」 - [THỐNG KHỔ] - とうつう - 「疼痛」 - [ĐÔNG THỐNG]Ví dụ cách sử dụng từ "sự đau đớn" trong tiếng Nhật- đau đớn tột độ:ものすごい苦痛, - nỗi đau đớn gây ra bởi rất nhiều sự việc (sự kiện):いろいろな出来事によって引き起こされる苦痛, - tình yêu là nỗi đau đớn ngọt ngào:恋は甘美な苦痛, - Nỗi đau tách riêng khỏi dây thần kinh giao cảm:交感神経非依存性疼痛, - đau thần kinh dạng bị bỏng:灼熱様の神経障害性の疼痛,
Đây là cách dùng sự đau đớn tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sự đau đớn trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.