sự đổ mồ hôi khi đang ngủ trong tiếng Nhật là gì?

sự đổ mồ hôi khi đang ngủ tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sự đổ mồ hôi khi đang ngủ trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ sự đổ mồ hôi khi đang ngủ tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm sự đổ mồ hôi khi đang ngủ tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sự đổ mồ hôi khi đang ngủ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sự đổ mồ hôi khi đang ngủ tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sự đổ mồ hôi khi đang ngủ tiếng Nhật nghĩa là gì.

* exp - ねあせ - 「寝汗」 - [TẨM HÃN]

Ví dụ cách sử dụng từ "sự đổ mồ hôi khi đang ngủ" trong tiếng Nhật

  • - Tối qua vì bị đổ mồ hôi nhiều quá nên tôi phải thay áo ngủ đến hai lần.:昨夜しぼるような寝汗をかいたので, 2 度ほど下着をかえなければならなかった.
  • - Đổ mồ hôi nhiều khi đang ngủ là một triệu chứng của bệnh lao phổi.:多量の寝汗は肺結核の一症状だ.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sự đổ mồ hôi khi đang ngủ trong tiếng Nhật

* exp - ねあせ - 「寝汗」 - [TẨM HÃN]Ví dụ cách sử dụng từ "sự đổ mồ hôi khi đang ngủ" trong tiếng Nhật- Tối qua vì bị đổ mồ hôi nhiều quá nên tôi phải thay áo ngủ đến hai lần.:昨夜しぼるような寝汗をかいたので, 2 度ほど下着をかえなければならなかった., - Đổ mồ hôi nhiều khi đang ngủ là một triệu chứng của bệnh lao phổi.:多量の寝汗は肺結核の一症状だ.,

Đây là cách dùng sự đổ mồ hôi khi đang ngủ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sự đổ mồ hôi khi đang ngủ trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới sự đổ mồ hôi khi đang ngủ