tách biệt trong tiếng Nhật là gì?

tách biệt tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tách biệt trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ tách biệt tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm tách biệt tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tách biệt

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tách biệt tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tách biệt tiếng Nhật nghĩa là gì.

* v - こもる - 「籠もる」 * adv - つんつん

Ví dụ cách sử dụng từ "tách biệt" trong tiếng Nhật

  • - tách biệt trong (phòng...):...にこもる

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tách biệt trong tiếng Nhật

* v - こもる - 「籠もる」 * adv - つんつんVí dụ cách sử dụng từ "tách biệt" trong tiếng Nhật- tách biệt trong (phòng...):...にこもる,

Đây là cách dùng tách biệt tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tách biệt trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới tách biệt