tẩy trắng trong tiếng Nhật là gì?

tẩy trắng tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tẩy trắng trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ tẩy trắng tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm tẩy trắng tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tẩy trắng

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tẩy trắng tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tẩy trắng tiếng Nhật nghĩa là gì.

* v - ひょうはく - 「漂白する」

Ví dụ cách sử dụng từ "tẩy trắng" trong tiếng Nhật

  • - tẩy trắng bằng lưu huỳnh:硫黄で漂白する
  • - tẩy trắng vải:布を漂白する

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tẩy trắng trong tiếng Nhật

* v - ひょうはく - 「漂白する」Ví dụ cách sử dụng từ "tẩy trắng" trong tiếng Nhật- tẩy trắng bằng lưu huỳnh:硫黄で漂白する, - tẩy trắng vải:布を漂白する,

Đây là cách dùng tẩy trắng tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tẩy trắng trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới tẩy trắng