từ chức trong tiếng Nhật là gì?

từ chức tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng từ chức trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ từ chức tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm từ chức tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ từ chức

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

từ chức tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ từ chức tiếng Nhật nghĩa là gì.

- じしょく - 「辞職」 * v - じにん - 「辞任する」 - だったい - 「脱退する」 - とびだす - 「飛び出す」 - よす - 「止す」

Ví dụ cách sử dụng từ "từ chức" trong tiếng Nhật

  • - từ bỏ công tác ở công ty:会社を飛び出す
  • - từ chức:会社を止す

Tóm lại nội dung ý nghĩa của từ chức trong tiếng Nhật

- じしょく - 「辞職」 * v - じにん - 「辞任する」 - だったい - 「脱退する」 - とびだす - 「飛び出す」 - よす - 「止す」Ví dụ cách sử dụng từ "từ chức" trong tiếng Nhật- từ bỏ công tác ở công ty:会社を飛び出す, - từ chức:会社を止す,

Đây là cách dùng từ chức tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ từ chức trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới từ chức