Thông tin thuật ngữ tan thành mây khói tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
tan thành mây khói
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tan thành mây khói
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tan thành mây khói tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tan thành mây khói trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tan thành mây khói tiếng Nhật nghĩa là gì.
* exp - ほうかい - 「崩壊する」
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tan thành mây khói trong tiếng Nhật
* exp - ほうかい - 「崩壊する」
Đây là cách dùng tan thành mây khói tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tan thành mây khói trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.