thiu trong tiếng Nhật là gì?

thiu tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thiu trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ thiu tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm thiu tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ thiu

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

thiu tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thiu tiếng Nhật nghĩa là gì.

* adj - くさる - 「腐る」 - くされる - 「腐れる」 - ねばねば - 「粘粘」 - ねばねば - 「粘粘する」 - ふはいした - 「腐敗した」 * v - くされる - 「腐れる」

Ví dụ cách sử dụng từ "thiu" trong tiếng Nhật

  • - trước khi món ăn bị thiu (ôi):食べ物が腐る前に

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thiu trong tiếng Nhật

* adj - くさる - 「腐る」 - くされる - 「腐れる」 - ねばねば - 「粘粘」 - ねばねば - 「粘粘する」 - ふはいした - 「腐敗した」 * v - くされる - 「腐れる」Ví dụ cách sử dụng từ "thiu" trong tiếng Nhật- trước khi món ăn bị thiu (ôi):食べ物が腐る前に,

Đây là cách dùng thiu tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thiu trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới thiu