thu nhập bình quân tháng trong năm trong tiếng Nhật là gì?

thu nhập bình quân tháng trong năm tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thu nhập bình quân tháng trong năm trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ thu nhập bình quân tháng trong năm tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm thu nhập bình quân tháng trong năm tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ thu nhập bình quân tháng trong năm

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

thu nhập bình quân tháng trong năm tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thu nhập bình quân tháng trong năm tiếng Nhật nghĩa là gì.

* exp - じゅうぎょういんのねんかんへいきんげつがくきゅうよ - 「従業員の年間平均月額給与」

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thu nhập bình quân tháng trong năm trong tiếng Nhật

* exp - じゅうぎょういんのねんかんへいきんげつがくきゅうよ - 「従業員の年間平均月額給与」

Đây là cách dùng thu nhập bình quân tháng trong năm tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thu nhập bình quân tháng trong năm trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới thu nhập bình quân tháng trong năm