thuế đất trong tiếng Nhật là gì?

thuế đất tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuế đất trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ thuế đất tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm thuế đất tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ thuế đất

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

thuế đất tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thuế đất tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - ちそ - 「地租」 - ねんぐ - 「年貢」

Ví dụ cách sử dụng từ "thuế đất" trong tiếng Nhật

  • - thuế đất nông nghiệp:年貢米

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thuế đất trong tiếng Nhật

* n - ちそ - 「地租」 - ねんぐ - 「年貢」Ví dụ cách sử dụng từ "thuế đất" trong tiếng Nhật- thuế đất nông nghiệp:年貢米,

Đây là cách dùng thuế đất tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thuế đất trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới thuế đất