Thông tin thuật ngữ thông kê động thái nhân khẩu tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
thông kê động thái nhân khẩu
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ thông kê động thái nhân khẩu
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
thông kê động thái nhân khẩu tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thông kê động thái nhân khẩu trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thông kê động thái nhân khẩu tiếng Nhật nghĩa là gì.
* exp - じんこうどうたいとうけい - 「人口動態統計」 - [NHÂN KHẨU ĐỘNG THÁI THỐNG KẾ]Ví dụ cách sử dụng từ "thông kê động thái nhân khẩu" trong tiếng Nhật
- - Kết quả thống kê về động thái dân số.:人口動態統計課
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thông kê động thái nhân khẩu trong tiếng Nhật
* exp - じんこうどうたいとうけい - 「人口動態統計」 - [NHÂN KHẨU ĐỘNG THÁI THỐNG KẾ]Ví dụ cách sử dụng từ "thông kê động thái nhân khẩu" trong tiếng Nhật- Kết quả thống kê về động thái dân số.:人口動態統計課,
Đây là cách dùng thông kê động thái nhân khẩu tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thông kê động thái nhân khẩu trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.