thổi vào trong tiếng Nhật là gì?

thổi vào tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thổi vào trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ thổi vào tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm thổi vào tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ thổi vào

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

thổi vào tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thổi vào tiếng Nhật nghĩa là gì.

* v - ふきこむ - 「吹き込む」

Ví dụ cách sử dụng từ "thổi vào" trong tiếng Nhật

  • - Đem đến/ thổi vào cuộc sống mới cho ~:〜に新しい生命を吹き込む
  • - Lại phà hơi nóng vào ~:〜に再び熱い息を吹き込む

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thổi vào trong tiếng Nhật

* v - ふきこむ - 「吹き込む」Ví dụ cách sử dụng từ "thổi vào" trong tiếng Nhật- Đem đến/ thổi vào cuộc sống mới cho ~:〜に新しい生命を吹き込む, - Lại phà hơi nóng vào ~:〜に再び熱い息を吹き込む,

Đây là cách dùng thổi vào tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thổi vào trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới thổi vào