thờ cúng trong tiếng Nhật là gì?

thờ cúng tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thờ cúng trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ thờ cúng tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm thờ cúng tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ thờ cúng

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

thờ cúng tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thờ cúng tiếng Nhật nghĩa là gì.

* v - まつる - 「祭る」 - れいはいする - 「礼拝する」

Ví dụ cách sử dụng từ "thờ cúng" trong tiếng Nhật

  • - thờ cúng tổ tiên:先祖を祭る

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thờ cúng trong tiếng Nhật

* v - まつる - 「祭る」 - れいはいする - 「礼拝する」Ví dụ cách sử dụng từ "thờ cúng" trong tiếng Nhật- thờ cúng tổ tiên:先祖を祭る,

Đây là cách dùng thờ cúng tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thờ cúng trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới thờ cúng