Thông tin thuật ngữ tiếng thét lên tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
tiếng thét lên
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tiếng thét lên
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tiếng thét lên tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tiếng thét lên trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tiếng thét lên tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - ぎゃあぎゃあVí dụ cách sử dụng từ "tiếng thét lên" trong tiếng Nhật
- - đứa bé đó đã kêu thét lên khi nhìn thấy người đàn ông cao lớn.:その赤ちゃんは大男を見ると、ぎゃあぎゃあを上げた
- - Cô ấy đã kêu thét lên hoảng hốt khi con quái vật đó xuất hiện trên màn hình:彼女はその怪物が画面に現れると悲鳴(ぎゃあぎゃあ)を上げた
- - Tiếng thét lên của người cảnh sát:警察のぎゃあぎゃあ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tiếng thét lên trong tiếng Nhật
* n - ぎゃあぎゃあVí dụ cách sử dụng từ "tiếng thét lên" trong tiếng Nhật- đứa bé đó đã kêu thét lên khi nhìn thấy người đàn ông cao lớn.:その赤ちゃんは大男を見ると、ぎゃあぎゃあを上げた, - Cô ấy đã kêu thét lên hoảng hốt khi con quái vật đó xuất hiện trên màn hình:彼女はその怪物が画面に現れると悲鳴(ぎゃあぎゃあ)を上げた, - Tiếng thét lên của người cảnh sát:警察のぎゃあぎゃあ,
Đây là cách dùng tiếng thét lên tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tiếng thét lên trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.