tiền lương trong tiếng Nhật là gì?

tiền lương tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tiền lương trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ tiền lương tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm tiền lương tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tiền lương

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tiền lương tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tiền lương tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - きゅうよ - 「給与」 - きゅうりょう - 「給料」 - サラリー - しんすい - 「薪水」

Ví dụ cách sử dụng từ "tiền lương" trong tiếng Nhật

  • - Tiền lương ổn định:安定した給与
  • - Tiền lương trả cho các viên chức nhà nước:公務員給与
  • - Tiền lương do nhà nước trả:国から支払われる給与
  • - Công ty đó trả cho anh ấy tiền trợ cấp thôi việc tương đương với 3 tháng tiền lương:その会社は彼に給与3カ月分の解雇予告手当を支払った
  • - Trả ~ đô la tiền lương mỗi tháng:1日_ドル(の給与)を支払う
  • - Tiền lương mà người tuyển dụng trả cho công nhân (người làm thuê):雇用者が従業員に支払う給料
  • - Tiền lương của công nhân:従業員給料
  • - Tiền lương và tiền công:給料・賃金
  • - tạm ứng tiền lương trước hai tháng:給料2カ月分の前借りをしている

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tiền lương trong tiếng Nhật

* n - きゅうよ - 「給与」 - きゅうりょう - 「給料」 - サラリー - しんすい - 「薪水」Ví dụ cách sử dụng từ "tiền lương" trong tiếng Nhật- Tiền lương ổn định:安定した給与, - Tiền lương trả cho các viên chức nhà nước:公務員給与, - Tiền lương do nhà nước trả:国から支払われる給与, - Công ty đó trả cho anh ấy tiền trợ cấp thôi việc tương đương với 3 tháng tiền lương:その会社は彼に給与3カ月分の解雇予告手当を支払った, - Trả ~ đô la tiền lương mỗi tháng:1日_ドル(の給与)を支払う, - Tiền lương mà người tuyển dụng trả cho công nhân (người làm thuê):雇用者が従業員に支払う給料, - Tiền lương của công nhân:従業員給料, - Tiền lương và tiền công:給料・賃金, - tạm ứng tiền lương trước hai tháng:給料2カ月分の前借りをしている,

Đây là cách dùng tiền lương tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tiền lương trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới tiền lương