trầm lặng trong tiếng Nhật là gì?

trầm lặng tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng trầm lặng trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ trầm lặng tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm trầm lặng tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ trầm lặng

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

trầm lặng tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trầm lặng tiếng Nhật nghĩa là gì.

* adj - おとなしい - 「大人しい」 - むっつり

Ví dụ cách sử dụng từ "trầm lặng" trong tiếng Nhật

  • - người Mỹ trầm lặng:おとなしいアメリカ人

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trầm lặng trong tiếng Nhật

* adj - おとなしい - 「大人しい」 - むっつりVí dụ cách sử dụng từ "trầm lặng" trong tiếng Nhật- người Mỹ trầm lặng:おとなしいアメリカ人,

Đây là cách dùng trầm lặng tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trầm lặng trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới trầm lặng