triển trong tiếng Nhật là gì?

triển tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng triển trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ triển tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm triển tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ triển

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

triển tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ triển tiếng Nhật nghĩa là gì.

- のばす - 「延ばす」 - はってんする - 「発展する」 - ひろがる - 「広がる」

Tóm lại nội dung ý nghĩa của triển trong tiếng Nhật

- のばす - 「延ばす」 - はってんする - 「発展する」 - ひろがる - 「広がる」

Đây là cách dùng triển tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ triển trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới triển