trong nước trong tiếng Nhật là gì?

trong nước tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng trong nước trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ trong nước tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm trong nước tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ trong nước

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

trong nước tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trong nước tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - げんち - 「現地」 - こくない - 「国内」 - ないこく - 「内国」 - [NỘI QUỐC] - ないち - 「内地」 - [NỘI ĐỊA]

Ví dụ cách sử dụng từ "trong nước" trong tiếng Nhật

  • - Thông tin trong nước (từ quê hương, nước sở tại) vô cùng thiếu thốn:現地からの情報は極めて乏しく
  • - Tỷ lệ nhập nguyên vật liệu trong nước (tại địa phương):現地(物資)調達率
  • - Đây là con côn trùng chỉ có thể thấy ở trong nước Nhật Bản.:これは日本国内では見られない昆虫だ。
  • - tỷ giá chuyển tiền trong nước:内国郵便為替
  • - nguyên tắc đối xử với nhân dân trong nước:内国民待遇の原則
  • - phát sinh địa chấn bên trong địa tầng:プレート内地震発生
  • - Hoạt động địa chấn bên trong vỏ trái đất:地殻内地震活動

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trong nước trong tiếng Nhật

* n - げんち - 「現地」 - こくない - 「国内」 - ないこく - 「内国」 - [NỘI QUỐC] - ないち - 「内地」 - [NỘI ĐỊA]Ví dụ cách sử dụng từ "trong nước" trong tiếng Nhật- Thông tin trong nước (từ quê hương, nước sở tại) vô cùng thiếu thốn:現地からの情報は極めて乏しく, - Tỷ lệ nhập nguyên vật liệu trong nước (tại địa phương):現地(物資)調達率, - Đây là con côn trùng chỉ có thể thấy ở trong nước Nhật Bản.:これは日本国内では見られない昆虫だ。, - tỷ giá chuyển tiền trong nước:内国郵便為替, - nguyên tắc đối xử với nhân dân trong nước:内国民待遇の原則, - phát sinh địa chấn bên trong địa tầng:プレート内地震発生, - Hoạt động địa chấn bên trong vỏ trái đất:地殻内地震活動,

Đây là cách dùng trong nước tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trong nước trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới trong nước