Thông tin thuật ngữ truy cứu tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
truy cứu
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ truy cứu
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
truy cứu tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ truy cứu trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ truy cứu tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - きゅうめい - 「糾明」 * v - きゅうめい - 「糾明する」 - ついきゅう - 「追究」Ví dụ cách sử dụng từ "truy cứu" trong tiếng Nhật
- - Truy cứu:糾明する
- - truy cứu động cơ phạm tội:犯罪の動機を糾明する
Tóm lại nội dung ý nghĩa của truy cứu trong tiếng Nhật
* n - きゅうめい - 「糾明」 * v - きゅうめい - 「糾明する」 - ついきゅう - 「追究」Ví dụ cách sử dụng từ "truy cứu" trong tiếng Nhật- Truy cứu:糾明する, - truy cứu động cơ phạm tội:犯罪の動機を糾明する,
Đây là cách dùng truy cứu tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ truy cứu trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.