trào lưu kinh tế trong tiếng Nhật là gì?

trào lưu kinh tế tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng trào lưu kinh tế trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ trào lưu kinh tế tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm trào lưu kinh tế tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ trào lưu kinh tế

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

trào lưu kinh tế tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trào lưu kinh tế tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n, exp - けいざいのながれ - 「経済の流れ」

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trào lưu kinh tế trong tiếng Nhật

* n, exp - けいざいのながれ - 「経済の流れ」

Đây là cách dùng trào lưu kinh tế tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trào lưu kinh tế trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới trào lưu kinh tế