Thông tin thuật ngữ tâm điểm tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
tâm điểm
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tâm điểm
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tâm điểm tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tâm điểm trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tâm điểm tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - ちゅうしんてん - 「中心点」 - [TRUNG TÂM ĐIỂM] - ピント
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tâm điểm trong tiếng Nhật
* n - ちゅうしんてん - 「中心点」 - [TRUNG TÂM ĐIỂM] - ピント
Đây là cách dùng tâm điểm tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tâm điểm trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.