Thông tin thuật ngữ tã nát tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
tã nát
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tã nát
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tã nát tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tã nát trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tã nát tiếng Nhật nghĩa là gì.
* adj - がたがたVí dụ cách sử dụng từ "tã nát" trong tiếng Nhật
- - xe ôtô đã tã nát:〜の車
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tã nát trong tiếng Nhật
* adj - がたがたVí dụ cách sử dụng từ "tã nát" trong tiếng Nhật- xe ôtô đã tã nát:〜の車,
Đây là cách dùng tã nát tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tã nát trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.