tình trạng hiện tại trong tiếng Nhật là gì?

tình trạng hiện tại tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tình trạng hiện tại trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ tình trạng hiện tại tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm tình trạng hiện tại tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tình trạng hiện tại

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tình trạng hiện tại tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tình trạng hiện tại tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n, exp - げんきょう - 「現況」 - げんじょう - 「現状」

Ví dụ cách sử dụng từ "tình trạng hiện tại" trong tiếng Nhật

  • - nếu nghĩ về tình hình hiện nay (tình hình hiện tại, hiện trạng, tình trạng hiện nay, tình trạng hiện tại) của thế giới thấy tổ chức cái gì thật là khó khăn:世界の現況を思うと〜を祝って浮かれるような心境にはなれない
  • - nói chuyện với người dân một cách chân thực về tình hình hiện nay (tình hình hiện tại, hiện trạng, tình trạng hiện nay, tình trạng hiện tại) ở Iraq:イラクの現況について国民に真実を話す
  • - hiện trạng tài sản của công ty:会社の資産の現況
  • - Tình trạng hiện tại trạng xung quanh:〜をめぐる現状
  • - Tình trạng người cao tuổi tại ~:〜における高齢者の現状

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tình trạng hiện tại trong tiếng Nhật

* n, exp - げんきょう - 「現況」 - げんじょう - 「現状」Ví dụ cách sử dụng từ "tình trạng hiện tại" trong tiếng Nhật- nếu nghĩ về tình hình hiện nay (tình hình hiện tại, hiện trạng, tình trạng hiện nay, tình trạng hiện tại) của thế giới thấy tổ chức cái gì thật là khó khăn:世界の現況を思うと〜を祝って浮かれるような心境にはなれない, - nói chuyện với người dân một cách chân thực về tình hình hiện nay (tình hình hiện tại, hiện trạng, tình trạng hiện nay, tình trạng hiện tại) ở Iraq:イラクの現況について国民に真実を話す, - hiện trạng tài sản của công ty:会社の資産の現況, - Tình trạng hiện tại trạng xung quanh:〜をめぐる現状, - Tình trạng người cao tuổi tại ~:〜における高齢者の現状,

Đây là cách dùng tình trạng hiện tại tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tình trạng hiện tại trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới tình trạng hiện tại