Thông tin thuật ngữ túi nước đá tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
túi nước đá
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ túi nước đá
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
túi nước đá tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ túi nước đá trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ túi nước đá tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - ひょうのう - 「氷嚢」 - [BĂNG NANG]Ví dụ cách sử dụng từ "túi nước đá" trong tiếng Nhật
- - áp túi nước đá:氷嚢を当てる
- - chườm túi nước đá lên phần đau:患部に氷嚢をのせる
Tóm lại nội dung ý nghĩa của túi nước đá trong tiếng Nhật
* n - ひょうのう - 「氷嚢」 - [BĂNG NANG]Ví dụ cách sử dụng từ "túi nước đá" trong tiếng Nhật- áp túi nước đá:氷嚢を当てる, - chườm túi nước đá lên phần đau:患部に氷嚢をのせる,
Đây là cách dùng túi nước đá tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ túi nước đá trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.