tạm trú trong tiếng Nhật là gì?

tạm trú tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tạm trú trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ tạm trú tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm tạm trú tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tạm trú

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tạm trú tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tạm trú tiếng Nhật nghĩa là gì.

* v - かりずまいする - 「仮住まいする」 - たいざい - 「滞在する」

Ví dụ cách sử dụng từ "tạm trú" trong tiếng Nhật

  • - Nhà bị cháy nên phải sống tạm ở đây:焼け出されてここに仮住いする

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tạm trú trong tiếng Nhật

* v - かりずまいする - 「仮住まいする」 - たいざい - 「滞在する」Ví dụ cách sử dụng từ "tạm trú" trong tiếng Nhật- Nhà bị cháy nên phải sống tạm ở đây:焼け出されてここに仮住いする,

Đây là cách dùng tạm trú tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tạm trú trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới tạm trú