Thông tin thuật ngữ tạnh ráo tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
tạnh ráo
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tạnh ráo
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tạnh ráo tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tạnh ráo trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tạnh ráo tiếng Nhật nghĩa là gì.
- こうてんき - 「好天気」 - せいてん - 「晴天」
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tạnh ráo trong tiếng Nhật
- こうてんき - 「好天気」 - せいてん - 「晴天」
Đây là cách dùng tạnh ráo tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tạnh ráo trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.